∇ Sáp Carnauba là sáp gì???
Sáp Carnauba là một loại sáp cọ, được chiết từ lá của cây cọ Brazil (Copernica cerifeca). Vào mùa khô, lá và cuống của cây Carnauba tự tiết ra một chất sáp nhằm hạn chế mất nước và bảo vệ cây trước điều kiện môi trường. Chất sáp này có rất nhiều giá trị trong lĩnh vực làm đẹp. Vì thế mà hiện nay, sáp được ứng dụng trong rất nhiêu các sản phẩm mỹ phẩm khác nhau.

∇ Thông tin về sáp carnauba
INCI: Carnauba wax
Trạng thái: Sáp rắn dạng vảy, màu vàng sậm, bóng bẩy, giòn, có mùi thơm nhẹ, không vị.
Tính chất: Cứng và giòn, không tan trong nước, tan trong dầu và Alcohol ở nhiệt độ cao, nhiệt độ nóng chảy cao ≈ 83 – 86°C.

Thành phần: Aliphatic esters, ω-Hydroxy aliphatic esters, ρ-hydroxycinamic Aliphatic diesters, uncombined alcohol, ρ-methoxycinamic aliphatic diesters, Hydrocarbon, Triterpene-type diol, acid tự do,… [1].

Ứng dụng: Son môi, kem dưỡng, mascara, eyeliner, các chế phẩm dưỡng tóc, làm móng, và các sản phẩm chống nắng,…
Công dụng: Được thêm vào son nhằm tăng độ cứng cho son, vì nhiệt độ nóng chảy cao nên Carnauba giúp son hạn chế được hiện tượng đổ mồ hôi ở son, và giảm hiện tượng chảy son khi ở nhiệt độ môi trường cao. Góp phần làm bóng bề mặt thân son, làm căng bề mặt thân son giúp son tách ra khỏi khuôn son dễ dàng. Tuy nhiên nếu hàm lượng Carnauba nhiều có thể làm son giòn, dễ gãy ở phần chân son, và son không ra được màu vì quá khô.
Ở sản phẩm kem dưỡng da, Carnauba giúp chất kem đặc và giữ hệ kem được ổn định sau thời gian dài.
Tỷ lệ sử dụng: từ 0,1 – 50 %
Trong son môi tỷ lệ khuyên dùng đối với loại sáp này là từ 1 – 1,5%.
Khả năng gây kích ứng: Sáp có nguồn gốc thiên nhiên, an toàn, lành tính. Không gây bất kì phản ứng kích ứng nào đối với da và sức khoẻ.
∇ Xuất xứ và giá thành sáp Carnauba
Xuất xứ: Mỹ
Giá bán:
Khối lượng | Giá bán (VNĐ) |
10 gram | 12.000 |
25 gram | 17.000 |
50 gram | 28.000 |
100 gram | 47.000 |
250 gram | 123.000 |
500 gram | 224.000 |
1 Kg | 408.000 |
Từ 5 Kg | 398.000/Kg |
Từ 10 Kg | 388.000/Kg |
Nguyên Seal 25Kg | 378.000/Kg |

∇ Sản xuất sáp Carnauba
Tại vùng Đông Bắc Brazil nơi có khí hậu khô nóng và hạn hán. Cây cọ Carnauba (Palm Trees) là loài cây khá phổ biến tại khu vực này. Vì khả năng thích nghi với vùng khí hậu khắc nghiệt.
Trong điều kiện khí hậu khô hạn, loại cây này có khả năng tự tiết ra chất bao phủ toàn bộ phần lá. Bảo vệ lá cây khỏi sự mất nước và ánh nắng mặt trời. Chất này khi khô được thu hoạch lại, đun cùng nước, phần dầu được nổi trên bề mặt nước. Khi nguội tạo thành sáp, lớp sáp thu được trên bề mặt nước được gọi là sáp carnauba.
Một vài nghiên cứu đã phát hiện ra các thành phần trong nhựa Carnauba có thể dùng để sản xuất ra nguyên liệu làm mỹ phẩm tuyệt vời. Với công dụng tạo màng chống mất nước đồng thời bảo vệ làn da trước ánh nắng mặt trời. Vì tồn tại ở nơi có khí hậu nắng khắc nghiệt nên bản chất của loại sáp này có nhiệt độ nóng chảy khá cao.
∇ Tác dụng của sáp Carnaubar trong các sản phẩm làm đẹp

∴ Trong son môi, thành phần sáp carnauba sẽ bao phủ toàn bộ thân son. Giúp ổn định cấu trúc thành phần trong son, tránh thoát dầu và chảy sáp son khi gặp nhiệt độ môi trường cao.
∴ Sáp Carnauba bóng bẩy, có độ cứng và giòn cao. Thường được sử dụng để thêm vào mẻ son bị quá nhiều dầu để quá trình rút son khỏi khuôn son được dễ dàng hơn.
∴ Tạo bề mặt thân son bóng bẩy, bắt mắt. Ngoài ra, còn có chức năng chống nắng, bảo vệ da môi. Giữ ẩm, hạn chế hiện tượng gây bong tróc da môi và hỗ trợ bám màu son khá tốt.
∴ Trong các sản phẩm trang điểm mắt, Sáp carnauba tạo thành một lớp màng chống thấm, chống trôi hiệu quả.

∇ Sử dụng sáp Carnauba
⇔ Tham khảo thêm <<hướng dẫn làm son lì lâu trôi>> handmade.
Tìm hiểu <<Nguyên liệu làm son môi>>
Bảo quản và hạn sử dụng
Sáp Carnaubar vô định hình, nhiệt độ nóng chảy cao, chống nước nên rất dễ bảo quản. Chứa sáp trong các bao túi nhựa, bọc kín để tránh côn trùng, bụi bặm bay vào. Để sáp ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, không để trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời lâu ngày.
Thời gian sử dụng sáp: 2 năm
***Lưu ý khi sử dụng:
Không ăn sáp hoặc dùng sáp trong chế biến thực phẩm.
Không để sáp ở khu vực dễ cháy.
Không nên đun sáp sôi.
Tham khảo thêm các loại sáp thiên nhiên khác <<Tại Đây>>
Tài liệu tham khảo
[1]. WAX, Carnauba. Final report on the safety assessment of candelilla wax, carnauba wax, Japan wax, and beeswax. Journal of the American College of Toxicology, 1984, 3.3.
Nghiên cứu bởi R&D nguyên liệu mỹ phẩm Beli Group